Thép V (thép góc) là thép có diện mặt cắt hình chữ V. Thép được chia làm 2 loại chính là thép góc thường và thép góc mạ kẽm nhúng nóng. Sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống lại sự tác động của nước biển và một số loại axit khác tốt hơn thép góc thường.

Ưu điểm nổi bật của thép chữ V là khả năng chịu lực, sức ép, sức nặng tốt, không bị biến dạng khi có sự va đập mạnh.

Ứng dụng của thép hình chữ V

Với những ưu điểm vượt trội của mình, thép hình V thường được dùng làm :

Tiêu chuẩn của thép V

Mác thép CT3 của Nga theo tiêu chuẩn Gost 380-38

Mác thép SS400 của Nhật, Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc  theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…

Mác thép A36 của Mỹ theo tiêu chuẩn ATSM A36, A572 Gr50, SS400,…

Bảng tra Quy cách, Trọng lượng thép hình V

Bảng tra Quy cách, Trọng lượng thép hình V

Quy cách

Thông số phụ

Trọng lượng

Trọng lượng

(mm)

A (mm)

t (mm)

R (mm)

(Kg/m)

(Kg/cây)

V 20x20x3

20

3

35

0,38

2,29

V 25x25x3

25

3

35

1,12

6,72

V 25x25x4

25

4

35

1,45

8,70

V 30x30x3

30

3

5

1,36

8,16

V 30x30x4

30

4

5

1,78

10,68

V 35x35x3

35

4

5

2,09

12,54

V 35x35x4

35

5

5

2,57

15,42

V 40x40x3

40

3

6

1,34

8,04

V 40x40x4

40

4

6

2,42

14,52

V 40x40x5

40

5

6

2,49

14,94

V 45x45x4

45

4

7

2,74

16,44

V 45x45x5

45

5

7

3,38

20,28

V 50x50x4

50

4

7

3,06

18,36

V 50x50x5

50

5

7

3,77

22,62

V 50x50x6

50

6

7

4,47

26,82

V 60x60x5

60

5

8

4,57

27,42

V 60x60x6

60

6

8

5,42

32,52

V 60x60x8

60

8

8

7,09

42,54

V 65x65x6

65

6

9

5,91

35,46

V 65x65x8

65

8

9

7,73

46,38

V 70x70x6

70

6

9

6,38

38,28

V 70x70x7

70

7

9

7,38

44,28

V 75x75x6

75

6

9

6,85

41,10

V 75x75x8

75

8

9

8,99

53,94

V 80x80x6

80

6

10

7,34

44,04

V 80x80x8

80

8

10

9,63

57,78

V 80x80x10

80

10

10

11,90

71,40

V 90x90x7

90

7

11

9,61

57,66

V 90x90x8

90

8

11

10,90

65,40

V 90x90x9

90

9

11

12,20

73,20

V 90x90x10

90

10

11

15,00

90,00

V 100x100x8

100

8

12

12,20

73,20

V 100x100x10

100

10

12

15,00

90,00

V 100x100x12

100

12

12

17,80

106,80

V 120x120x8

120

8

13

14,70

88,20

V 120x120x10

120

10

13

18,20

109,20

V 120x120x12

120

12

13

21,60

129,60

V 125x125x8

125

8

13

15,30

91,80

V 125x125x10

125

10

13

19,00

114,00

V 125x125x12

125

12

13

22,60

135,60

V 150x150x10

150

10

16

23,00

138,00

V 150x150x12

150

12

16

27,30

163,80

V 150x150x15

150

15

16

33,80

202,80

V 180x180x15

180

15

18

40,90

245,40

V 180x180x18

180

18

18

48,60

291,60

V 200x200x16

200

16

18

48,50

291,00

V 200x200x20

200

20

18

59,90

359,40

V 200x200x24

200

24

18

71,10

426,60

V 250x250x28

250

28

18

104,00

624,00

V 250x250x35

250

35

18

128,00

768,00

 

Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Hằng - Địa Chỉ: Cầu Chùa, Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội.

Website: WWW.TonThepHoangHang.Com